MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Sst 250 & Chopper |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Air Cooled, Two Stroke, Single Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 243 Cc / 15 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 59.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 1X 32Mm Dell'Orto Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery & Coil Later Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17 Hp / 12.4 Kw @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil Damper Ceriant Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pivoted Fork And Betor Dampers 3-Way Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 143.0 Kg / 315.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 Litres / 2.7 Us Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Yamaha Xs250S Cagiva Sst250. Suzuki Gs250T Which Bike 1980 |