Thông số CAGIVA SST 250 & CHOPPER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA SST 250 & CHOPPER

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: SST 250 & CHOPPER
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17 hp / 12.4 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979 - 83
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.5 litres / 2.7 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA SST 250 & CHOPPER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Sst 250 & Chopper
Năm Sản Xuất (Year)1979 - 83
Động Cơ (Engine)Air Cooled, Two Stroke, Single Cylinder,
Dung Tích (Capacity)243 Cc / 15 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72  X 59.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)1X 32Mm Dell'Orto Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery & Coil Later Electronic Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)17 Hp / 12.4 Kw @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Oil Damper Ceriant Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pivoted Fork And Betor Dampers 3-Way Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)143.0 Kg / 315.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.5 Litres / 2.7 Us Gal
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Yamaha Xs250S Cagiva Sst250. Suzuki Gs250T Which Bike 1980

Hình Ảnh - CAGIVA SST 250 & CHOPPER


CAGIVA SST 250 & CHOPPER - cauhinhmay.com

CAGIVA SST 250 & CHOPPER - cauhinhmay.com

CAGIVA SST 250 & CHOPPER - cauhinhmay.com