MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Sst350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 341 Cc / 21.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 68 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 34Mm Dell'Orto |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery & Coil Later Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27 Hp / 20 Kw @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil Damper Ceriant Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pivoted Fork And Betor Dampers 3-Way Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 -18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 828 Mm / 32.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 114 Kg / 252 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 Litres / 2.7 Us Gal |
Consumption Average | 55 Mpg |
Standing ¼ Mile | 15.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 90.3 Mph |