Thông số CAGIVA SXT 125 ALA ROSSA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA SXT 125 ALA ROSSA

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: SXT 125 ALA ROSSA
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17 hp / 12.4 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 - 83
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.3 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA SXT 125 ALA ROSSA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Sxt 125 Ala Rossa
Năm Sản Xuất (Year)1982 - 83
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)123 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56.0 X 50 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)14.8;1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Fuel And Oil Mixture
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)D24Mm  Ell'Orto Vhb 27 Ad
Hệ Thống Điện (Ignition)
Khởi Động (Starting)Primary Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)17 Hp / 12.4 Kw @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Pivoted Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Soft Damp Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1359 Mm 53.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)749 Mm / 29.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)112 Kg / 247 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.3 Us Gal

Hình Ảnh - CAGIVA SXT 125 ALA ROSSA


CAGIVA SXT 125 ALA ROSSA - cauhinhmay.com

CAGIVA SXT 125 ALA ROSSA - cauhinhmay.com