Thông số CAGIVA SXT 350 ALA ROSSA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA SXT 350 ALA ROSSA

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: SXT 350 ALA ROSSA
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27 hp / 20 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 - 83
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.5 litres / 3.0 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA SXT 350 ALA ROSSA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva Sxt 350 Ala Rossa
Năm Sản Xuất (Year)1982 - 83
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)341 Cc / 21.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 68 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)34Mm Dell'Orto
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery & Coil Later Electronic Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)27 Hp / 20 Kw @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Pivoted Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Soft Damp Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 259Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 -18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)150 Kg / 331 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.5 Litres / 3.0 Us Gal

Hình Ảnh - CAGIVA SXT 350 ALA ROSSA


CAGIVA SXT 350 ALA ROSSA - cauhinhmay.com

CAGIVA SXT 350 ALA ROSSA - cauhinhmay.com