MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva T4 350E / R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder Sohc. 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 343 Cc / 20.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82 X 65 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Dell'Orto Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.9 Hp / 19.7 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.8 Kgf-M @ 6750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Alloy Swing Arm Single Shock Adjustable Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 150.0 Kg / 330 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.17 Us Gal |
Consumption Average | 19.5 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 16.9 M / 42.2 M |
Standing ¼ Mile | 15.2 Sec / 127.9 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 146.1 Km/H |