Thông số CAGIVA T4 350E / R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA T4 350E / R

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: T4 350E / R
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27.9 hp / 19.7 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987 - 89
  • Top speed: 146.1 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.17 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA T4 350E / R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva T4 350E / R
Năm Sản Xuất (Year)1987 - 89
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder Sohc. 4 Valves
Dung Tích (Capacity)343 Cc / 20.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)82 X 65 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single  Dell'Orto Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)27.9 Hp / 19.7 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.8 Kgf-M @ 6750 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Alloy Swing Arm Single Shock Adjustable Damping
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)130Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-17
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)137 Kg  / 302 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)150.0 Kg / 330 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.17 Us Gal
Consumption Average19.5 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 016.9 M / 42.2 M
Standing ¼ Mile15.2 Sec / 127.9 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)146.1 Km/H

Hình Ảnh - CAGIVA T4 350E / R


CAGIVA T4 350E / R - cauhinhmay.com

CAGIVA T4 350E / R - cauhinhmay.com