MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva T4 500E |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 91 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder Sohc. 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 451 Cc / 27.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 65 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Bing Carb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 41.Hp / 27.7 Kw @ 7000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 35.2 Hp / 26.2 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 42 Nm / 30.9 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Inverted Telescopic Upside-Down Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Soft Damp Single Shock Preload Adjustment. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.10-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 140 Kg / |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 160.0 Kg / 352 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.17 Us Gal |
Consumption Average | 17.7 Km/H |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 16.8 M / 47.0 M |
Standing ¼ Mile | 14.7 Sec / 138.9 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 157.0 Km/H |