MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva Tamanaco 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 91 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30 Hp / 22 Kw @ 9400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 19.9 Nm @ 9400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40 Mm Upside Down Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Adjustable Preload Hydraulic Shock Absorber In The |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 230Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2040 Mm / 80.3 In Width 820 Mm / 32.2 In Height 1335 Mm / 52.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375 Mm / 54.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 880 Mm / 34.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 131 Kg / 288.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |