MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva W12 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc. . 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 343.3 Cc / 21.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82 X 65 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Mikuni Bst 34 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 28 Hp / 19.7 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 29.4 Nm / 21.7 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, 200Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, 240Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 152 Kg / 335 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 157 Kg / 346 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Consumption Average | 19.3 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 15.4 M / 43.9 M |
Standing ¼ Mile | 15.2 Sec / 131.4 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 147.3 Km/H |