Thông số CAGIVA W12 350 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA W12 350

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: W12 350
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 28 hp / 19.7 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992
  • Top speed: 147.3 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA W12 350


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva W12 350
Năm Sản Xuất (Year)1992
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder. Sohc. . 4 Valve
Dung Tích (Capacity)343.3 Cc / 21.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)82 X 65 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single Mikuni Bst 34 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Cdi
Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)28 Hp / 19.7 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)29.4 Nm / 21.7 Lb-Ft @ 5750 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Fork, 200Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock, 240Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)152 Kg / 335 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)157 Kg / 346 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
Consumption  Average19.3 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 015.4 M / 43.9 M
Standing ¼ Mile15.2 Sec / 131.4 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)147.3 Km/H

Hình Ảnh - CAGIVA W12 350


CAGIVA W12 350 - cauhinhmay.com

CAGIVA W12 350 - cauhinhmay.com