MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva W16 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 - 97 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder. Four Stroke Sohc. 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 604.4 Cc / 36.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 72.6Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Hp / 24.8 Kw @ 5000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 49.4 Nm / 36.5 Lb-Ft @ 4250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, 200Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, 240Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 875 Mm / 34.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 155 Kg / 341 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Consumption Average | 18.4 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.0 M / 41.8 M |
Standing ¼ Mile | 14.5 Sec / 138.1 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 150.8 Km/H |