Thông số CAGIVA W16 600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA W16 600

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: W16 600
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 34 hp / 24.8 kw @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994 - 97
  • Top speed: 150.8 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA W16 600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva W16 600
Năm Sản Xuất (Year)1994 - 97
Động Cơ (Engine)Single Cylinder. Four Stroke Sohc. 4 Valves
Dung Tích (Capacity)604.4 Cc / 36.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)102 X 72.6Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Cdi
Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)34 Hp / 24.8 Kw @ 5000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)49.4 Nm / 36.5 Lb-Ft @ 4250 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Fork, 200Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock, 240Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)875 Mm / 34.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)155 Kg / 341 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
Consumption Average18.4 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.0 M / 41.8 M
Standing ¼ Mile14.5 Sec / 138.1 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)150.8 Km/H

Hình Ảnh - CAGIVA W16 600


CAGIVA W16 600 - cauhinhmay.com

CAGIVA W16 600 - cauhinhmay.com

CAGIVA W16 600 - cauhinhmay.com