MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cagiva W8 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - 99 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30 Hp / 22 Kw @ 9400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 19.9 Nm / 14.6 Lb-Ft @ 9400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 127.8 Kg / 282 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Consumption Average | 15.8 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.6 M / 39.9 M |
Standing ¼ Mile | 15.2 Sec / 134.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 136.6 Km/H / 84.8 Mph |