Thông số CAGIVA X-RAPTOR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAGIVA X-RAPTOR

  • Thương hiệu: CAGIVA
  • Model: X-RAPTOR
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 105.5 / 78.7 kw @  8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.2 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - CAGIVA X-RAPTOR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cagiva X-Raptor
Năm Sản Xuất (Year)2003
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Suzuki Dl100)
Dung Tích (Capacity)996 Cc / 60.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)11.3:1
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)99 X 66 Mm
Cooloing SystemLiquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)105.5 / 78.7 Kw @  8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)90 Nm / 66.4 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Upside Down Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising Rate Monoshock Preload Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)197 Kg / 434 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.2 Litres / 4.0 Us Gal

Hình Ảnh - CAGIVA X-RAPTOR


CAGIVA X-RAPTOR - cauhinhmay.com

CAGIVA X-RAPTOR - cauhinhmay.com

CAGIVA X-RAPTOR - cauhinhmay.com