MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Can Am Ryker 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Rotax 600 Ace, Transverse Two Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 600 Cc / 36.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 69.7Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection And Electronic Throttle Contro |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 37.3 Kw @ 7300 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 36.7 Lb-Ft / 49.7 Nm @ 6200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Manual Or Electronic Operation Through A Hydraulic Piston |
Hộp Số (Transmission) | Automatic (Cvt) With Reverse Function |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Dual A-Arms W/ Sachs Twin-Tube Shocks |
Front Suspension Travel | 137 Mm / 5.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Linkage-Assisted Sachs Twin-Tube Shock |
Rear Suspension Travel | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 270Mm Discs W/ Twin-Piston Floating Nissan Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 220Mm W/ Single-Piston Floating Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 5-Spoke Carbon Black & Machined |
Front Wheels | 2X 16 X 4.5 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 16 X 6.5 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2X Mc 145/60R16 66T |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Mc 205/45R16 77T |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2352 Mm / 92.6 In Width 1509 Mm / 59.4 In Height 1062 Mm / 41.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1709 Mm / 67.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 599 Mm / 23.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 104 Mm / 4.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 270 Kg / 594 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |