Thông số CAN AM RYKER 900 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAN AM RYKER 900

  • Thương hiệu: BRP
  • Model: CAN AM RYKER 900
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 82 hp / 61.1 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2x mc 145/60r16 66t
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mc 205/45r16 77t
  • Hộp Số (Transmission): automatic (cvt) with reverse function
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal

Thông số chi tiết - CAN AM RYKER 900


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Can Am Ryker 900
Năm Sản Xuất (Year)2019 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Rotax 900 Ace, Transverse Three Cylinder
Dung Tích (Capacity)899 Cc / 54.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 X 69.7Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection And Electronic Throttle Control
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)82 Hp / 61.1 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)58.3 Lb-Ft / 79.1 Nm @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Manual Or Electronic Operation Through A Hydraulic Piston
Hộp Số (Transmission)Automatic (Cvt) With Reverse Function
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Dual A-Arms W/ Sachs Twin-Tube Shocks
Front Suspension Travel137 Mm / 5.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Linkage-Assisted Sachs Twin-Tube Mono Shock
Rear Suspension Travel150 Mm  / 5.9 In
Brake SystemFoot-Operated, Hydraulic 3-Wheel Brake
Phanh Trước (Front Brakes)270Mm Discs W/ Twin-Piston Floating Nissan Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)220Mm W/ Single-Piston Floating Caliper
Bánh Xe (Wheels)5-Spoke Carbon Black & Machined
Front Wheels2X 16 X 4.5
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)16 X 6.5
Parking BrakePark Lock
Lốp Trước (Front Tyre)2X Mc 145/60R16 66T
Lốp Sau (Rear Tyre)Mc 205/45R16 77T
Kích Thước (Dimensions)Length 2352 Mm / 92.6 In Width  1509 Mm / 59.4 In Height 1062 Mm / 41.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1709 Mm / 67.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)597 Mm / 23.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)102 Mm / 4.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)279.4 Kg / 616 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal

Hình Ảnh - CAN AM RYKER 900


CAN AM RYKER 900 - cauhinhmay.com

CAN AM RYKER 900 - cauhinhmay.com

CAN AM RYKER 900 - cauhinhmay.com

CAN AM RYKER 900 - cauhinhmay.com

CAN AM RYKER 900 - cauhinhmay.com

CAN AM RYKER 900 - cauhinhmay.com

CAN AM RYKER 900 - cauhinhmay.com

CAN AM RYKER 900 - cauhinhmay.com