MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Can Am Ryker Rally 900 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Rotax 900 Ace, Transverse Three Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 899 Cc / 54.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 69.7Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection And Electronic Throttle Control |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 82 Hp / 61.1 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 58.3 Lb-Ft / 79.1 Nm @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Manual Or Electronic Operation Through A Hydraulic Piston |
Hộp Số (Transmission) | Automatic (Cvt) With Reverse Function |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Riding Modes | Rally, Sport & Eco |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Double Wishbone, Kyb Hpg With Preload Ajdustment |
Front Suspension Travel | 162 Mm / 6.38 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kyb Hpg 40Mm With Remote Reservoir 4-Position Compression Adjustable Damping And Preload Adjustement |
Rear Suspension Travel | 175 Mm / 6.89 In |
Brake System | Foot-Operated, Hydraulic 3-Wheel Brake |
Phanh Trước (Front Brakes) | 270Mm Discs W/ Twin-Piston Floating Nissan Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 220Mm W/ Single-Piston Floating Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 5-Spoke Carbon Black & Machined |
Front Wheels | 2X 16 X 4.5 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 15 X 6.5 |
Parking Brake | Park Lock |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2X Mc 145/60R16 66T |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Mc 205/55R15 81T |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2352 Mm / 92.6 In Width 1509 Mm / 59.4 In Height 1062 Mm / 41.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1709 Mm / 67.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 597 Mm / 23.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 112 Mm / 4.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 285 Kg / 627 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.28 Us Gal |