Thông số CANON DIGITAL IXUS 310 HS POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON DIGITAL IXUS 310 HS POINT & SHOOT CAMERA


CANON DIGITAL IXUS 310 HS POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: DIGITAL IXUS 310 HS POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 185 Gram

Thông số chi tiết - CANON DIGITAL IXUS 310 HS POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Ixus 310 Hs Camera,Battery Pack Nb-6L,Battery Charger Cb-2Ly,Wrist Strap Ws-Dc11,Av Cable Avc-Dc400St,Usb Interface Cable Ifc-400Pcu,Digital Camera Solution Cd-Rom

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Mmc, Mmcplus, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.3-18.8 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)4.4 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2-F/5.8 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)180 Shots
Model Pin (Battery Model)Nb-6L

CHUNG (GENERAL)
SeriesDigital Ixus
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Canon Digital Ixus 310 Hs Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Hc Mmcplus Card
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)100.6 X 55.4 X 25 Mm
Trọng Lượng (Weight)185 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Brown, Pink, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Fluorescent, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1600-15 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Khung Xe, Photo Effects:My Colors Off, Vivid, Neutral, Sepia, Black & White, Positive Film, Lighter Skin, Darker Skin, Vivid Blue, Vivid Green, Vivid Red, Custom Color Adjustment Of Contrast, Sharpness, Saturation, Red, Green, Blue And Skin Tone Are Available (Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Frame, Photo Effects:My Colors Off, Vivid, Neutral, Sepia, Black & White, Positive Film, Lighter Skin, Darker Skin, Vivid Blue, Vivid Green, Vivid Red, Custom Color Adjustment Of Contrast, Sharpness, Saturation, Red, Green, Blue And Skin Tone Are Available)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 8.2 Shot/Sec
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Fisheye, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 4 Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution12.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots461000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)26
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)5 Metres