Thông số CANON EOS 1100D (EF-S 18-55 MM IS II LENS) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON EOS 1100D (EF-S 18-55 MM IS II LENS) DIGITAL SLR CAMERA


CANON EOS 1100D (EF-S 18-55 MM IS II LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: EOS 1100D (EF-S 18-55 MM IS II LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 450 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 12.2 mp resolution

Thông số chi tiết - CANON EOS 1100D (EF-S 18-55 MM IS II LENS) DIGITAL SLR CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)720P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable
Độ Phân Giải (Resolution)12.2 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Digital Camera Eos 1100D, Lens Ef-S 18-55Mm F 3.5-5.6 Is, Wide Strap Ew-100Dbiii, Battery Charger Lc-E10, Battery Pack Lp-E10, Interface Cable Ifc-200U/500U, Av Cable Avc- Dc400St, Eyecup Eh, Eos Digital Solution Disk, User Manual

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 25, 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)18-55 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction11 Elements In 9 Groups
MountCanon Eos Ef,Canon Eos Ef-S

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Lp-E10

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Canon Eos 1100D (Ef-S 18-55 Mm Is Ii Lens) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon
SeriesEos

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G
Nfc (Nfc)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)450 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)129.9 X 99.7 X 77.9 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Tungsten (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Tungsten)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Picture Styles :Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined (X3)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp Sp2, Windows Xp Sp3, Windows Vista, Windows Xp Sp1, Mac Os X V10.5 - Mac Os X V10.6
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer,Portrait
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maximum Burst:Jpeg Large / Fine: 830 Shots
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Close-Up(Macro), Landscape, Night Portrait, Portrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 4 Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)22 X 14.7 Mm, Aps-C Inch (22 X 14.7 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution12.2 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)25
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Penta Mirror
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)17 Mm
In Trực Tiếp (Direct Print)Canon Selphy Printers, Bubble Jet Printers With The Direct Print Function And Pixma Printers Supporting Pictbridge