Thông số CANON EOS 1500D (EF-S 18-55MM F/3.5-F/5.6 IS II KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON EOS 1500D (EF-S 18-55MM F/3.5-F/5.6 IS II KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


CANON EOS 1500D (EF-S 18-55MM F/3.5-F/5.6 IS II KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: EOS 1500D (EF-S 18-55MM F/3.5-F/5.6 IS II KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 475 Gram

Thông số chi tiết - CANON EOS 1500D (EF-S 18-55MM F/3.5-F/5.6 IS II KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Eos 2000D (Ef-S 18-55Mm F/3.5-F/5.6 Is Ii Kit Lens) Digital Slr Camera,Rechargeable Li-Ion Battery Lp-E10,Usb Cable,Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 60Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)18-55 Mm
Lens Construction11 Elements In 9 Groups
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountCanon Eos Ef,Canon Eos Ef-S

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)860 Mah, 7.4 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)410 Shots
Model Pin (Battery Model)Lp-E10

CHUNG (GENERAL)
SeriesEos
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Canon Eos 1500D (Ef-S 18-55Mm F/3.5-F/5.6 Is Ii Kit Lens) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)101.3 X 129 X 77.6 Mm
Trọng Lượng (Weight)475 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Tungsten (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Tungsten)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Picture Styles: Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined (X3);Creative Filters (Grainy B/W, Soft Focus, Toy Camera, Miniature Effect, Fish-Eye) - During Image Playback Only;Image Erase/Protection,Highlight Alert
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 10 / 8.1 / 7 Sp;Mac Os X 10.10 - 10.13
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot, Self Timer (2S, 10S, 10S + Continuous Shots 2-10)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst:150 (Jpeg) Images
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Close-Up(Macro), Food & Cuisine, Landscape, Night Portrait, Portrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.28 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 4+ Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)22.3 X 14.9 Mm, Aps-C Inch (22.3 X 14.9 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution24.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots920000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)25
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Penta Mirror
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)17 Mm
In Trực Tiếp (Direct Print)Canon Compact Photo Printers And Pixma Printers Supporting Pictbridge