Thông số CANON EOS 5DS (BODY) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON EOS 5DS (BODY) DIGITAL SLR CAMERA


CANON EOS 5DS (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: EOS 5DS (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 845 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 50.6 mp resolution

Thông số chi tiết - CANON EOS 5DS (BODY) DIGITAL SLR CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Gps (Hdmi, Gps)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)50.6 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Eos 5Ds Body,Battery Pack Lp-E6N,Battery Charger Lc-E6,Eyecup Eg,Wide Strap Ew-Eos5Ds,Interface Cable Ifc-150U Ii,Cable Protector

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 60Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Cf, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountCanon Eos Ef
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1865 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)700 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Lp-E6N

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Canon Eos 5Ds (Body) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon
SeriesEos

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Uhs-I Cards Compatible
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 3.0, 5 Gb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)845 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)152 X 116.4 X 76.4 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Tungsten (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Tungsten)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Cropping, Raw Data Edit, Picture Style:Auto, Standard, Portrait, Landscape, Fine Detail, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined 1 - 3,In-Camera Raw Image Processing :Brightness Correction, White Balance, Picture Style, Auto Lighting Optimizer, High Iso Speed Noise Reduction, Jpeg Image-Recording Quality, Colour Space, Peripheral Illumination Correction, Distortion Correction, Chromatic Aberration Correction
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shooting, High-Speed Continuous Shooting, Low-Speed Continuous Shooting, Silent Single Shooting, Silent Continuous Shooting, 10-Sec. Self-Timer / Remote Control, 2-Sec. Self-Timer / Remote Control
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst:Approx. 31 Shots (Approx. 510 Shots)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)61 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2.5 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)225 Mb

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Dual Digic 6 Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)36 X 24 Mm, Fullframe Inch (36 X 24 Mm , Fullframe Inch)
Effective Resolution50.6 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)25
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Penta Prism
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Auto (Dark, Standard, Bright), Manual (7 Levels) Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Built In FlashKhông (No)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge