Thông số CANON EOS 60D KIT (EF-S 18-55IS) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON EOS 60D KIT (EF-S 18-55IS) DIGITAL SLR CAMERA


CANON EOS 60D KIT (EF-S 18-55IS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: EOS 60D KIT (EF-S 18-55IS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 675 gram

Thông số chi tiết - CANON EOS 60D KIT (EF-S 18-55IS) DIGITAL SLR CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Ống Kính (Lens)3 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)18 Mp Resolution

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Eos 60D Digital Slr Body,Kit(Ef-S 18-55Mmis) Lens, Battery Pack Lp-E6, Battery Charger Lc-E6, Stereo Av Cable Avc-Dc400St, Usb Interface Cable Ifc-130U, Wide Strap Ew-Eos 60D, Interfrace Cable, Eos Digital Solution Disk, Software Instruction Manual Cd, Camera Basic Instruction Manual Booklet, 4 Gb Sd Card.

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)18-55 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)3 X
Digital Zoom10 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountCanon Eos Ef-S

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)675 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)144.5 X 105.8 X 78.6 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)1100 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Lp-E6

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Dslr
Tiêu Đề (Title)Canon Eos 60D Kit (Ef-S 18-55Is) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon
SeriesEos

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge-Compatible Printers
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Picture Style: Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Def 1 - 3
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection, Phase Detection (Yes, Contrast Detection, Phase Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/8000-60 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single, High-Speed Continuous, Low-Speed Continuous, 10-Sec. Self-Timer / Remote Control, 2-Sec. Self-Timer / Remote Control (Yes, Single, High-Speed Continuous, Low-Speed Continuous, 10-Sec. Self-Timer / Remote Control, 2-Sec. Self-Timer / Remote Control)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có, Jpeg Large / Fine: Approx. 58 Shots, Raw: Approx. 16 Shots, Raw + Jpeg, Large / Fine:Approx. 7 Shots (Yes, Jpeg Large / Fine: Approx. 58 Shots, Raw: Approx. 16 Shots, Raw + Jpeg, Large / Fine:Approx. 7 Shots)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2.5 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)330

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years
Parts Only2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 4* Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Aps-C
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)22.3 X 14.9 Mm
Effective Resolution18 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)25
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderCó, Penta Prism (Yes, Penta Prism)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, 7 Levels (Yes, 7 Levels)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation
Builtin FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)17 Mm