Thông số CANON EOS 6D (BODY) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON EOS 6D (BODY) DIGITAL SLR CAMERA


CANON EOS 6D (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: EOS 6D (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 675 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 20.20 mp resolution

Thông số chi tiết - CANON EOS 6D (BODY) DIGITAL SLR CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)20.20 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Dslr Body, Ắc Quy, Battery Charger, Wide Strap, Software Cd, Tutorial Booklet, Tutorial Cd, Instruction Manual, Warranty Card, Memory Card, Interface Cable (Dslr Body, Battery, Battery Charger, Wide Strap, Software Cd, Tutorial Booklet, Tutorial Cd, Instruction Manual, Warranty Card, Memory Card, Interface Cable)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 60Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dpof
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity)8 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountCanon Eos Ef

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1800 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)1090 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Lp-E6

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Canon Eos 6D (Body) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon
SeriesEos

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Compatible With Uhs-I
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)675 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)144.5 X 110.5 X 71.2 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-102400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Tungsten (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Tungsten)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Raw Data Edit, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, In-Camera Raw Image Processing: Brightness Correction, White Balance, Picture Style, Auto Lighting Optimizer, High Iso Speed Noise Reduction, Jpeg Image-Recording Quality, Colour Space, Peripheral Illumination Correction, Distortion Correction, And Chromatic Aberration Correction ;Picture Style:Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Def. 1 - 3 (Pictures, Resizing, Raw Data Edit, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame, In-Camera Raw Image Processing: Brightness Correction, White Balance, Picture Style, Auto Lighting Optimizer, High Iso Speed Noise Reduction, Jpeg Image-Recording Quality, Colour Space, Peripheral Illumination Correction, Distortion Correction, And Chromatic Aberration Correction ;Picture Style:Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Def. 1 - 3)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shooting, Continuous Shooting, Silent Single Shooting, Silent Continuous Shooting, 10-Secs. Self-Timer / Remote Control, 2-Secs. Self-Timer / Remote Control
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Jpeg Large / Fine: Approx. 73 Shots (Approx. 1250 Shots), Raw:Approx. 14 Shots (Approx. 17 Shots), Raw+Jpeg Large / Fine: Approx. 7 Shots (Approx. 8 Shots)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Close-Up(Macro), Landscape, Night Portrait, Night Scene, Portrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)11 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2.50 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 5+ Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)35.8 X 23.9 Mm, Fullframe Inch (35.8 X 23.9 Mm , Fullframe Inch)
Effective Resolution20.20 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots104000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)25
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Penta Prism
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Manual (7 Levels) Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Built In FlashKhông (No)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge-Compatible Printers