Thông số CANON EOS 6D MARK II (EF 24-105MM F/3.5-F/5.6 IS STM KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON EOS 6D MARK II (EF 24-105MM F/3.5-F/5.6 IS STM KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


CANON EOS 6D MARK II (EF 24-105MM F/3.5-F/5.6 IS STM KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: EOS 6D MARK II (EF 24-105MM F/3.5-F/5.6 IS STM KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 685 Gram

Thông số chi tiết - CANON EOS 6D MARK II (EF 24-105MM F/3.5-F/5.6 IS STM KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Eos 6D Mark Ii (Ef 24-105Mm F/3.5-F/5.6 Is Stm Kit Lens),Rechargeable Li-Ion Lp-E6 Battery,Battery Charger, Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 30, 60720P Frame Rate : 30, 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dpof
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)24-105 Mm
Lens Construction17 Elements And 13 Groups
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountCanon Eos Ef

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1800 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)1200 Shots
Model Pin (Battery Model)Lp-E6

CHUNG (GENERAL)
SeriesEos
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Canon Eos 6D Mark Ii (Ef 24-105Mm F/3.5-F/5.6 Is Stm Kit Lens) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Compatible With Uhs-I
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.1
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)144 X 110.5 X 74.8 Mm
Trọng Lượng (Weight)685 Gram
RuggedYes Dust
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 50-102400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Tungsten (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Tungsten)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Function Setting Display:Battery Level (Remaining Capacity), Shooting Mode, Af Operation, Image Quality (Image Type), Chế Độ Ổ Đĩa, Metering Mode, Flicker Detection, Warning! Display;Grid Display ;Noise Reduction;Picture Style:Auto, Standard, Portrait, Landscape, Fine Detail, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined 1 - 3
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shooting, High-Speed Continuous Shooting, Low-Speed Continuous Shooting, Silent Single Shooting, Silent Continuous Shooting,Self-Timer: Continuous
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 150 Shots (Jpeg)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Candlelight, Close-Up(Macro), Food & Cuisine, Landscape, Night Portrait, Panning, Portrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Software
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)45 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3.8 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 7 Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)35.9 X 24 Mm, Fullframe Inch (35.9 X 24 Mm , Fullframe Inch)
Effective Resolution26.2 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots104000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)25
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Penta Prism
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Built In FlashKhông (No)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation