Thông số CANON EOS 750D (EF-S 18-135MM F/3.5-F/5.6 IS STM KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON EOS 750D (EF-S 18-135MM F/3.5-F/5.6 IS STM KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


CANON EOS 750D (EF-S 18-135MM F/3.5-F/5.6 IS STM KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: EOS 750D (EF-S 18-135MM F/3.5-F/5.6 IS STM KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 555 Gram

Thông số chi tiết - CANON EOS 750D (EF-S 18-135MM F/3.5-F/5.6 IS STM KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Eos Rebel T6I Dslr Camera With 18-135Mm Lens,Ef-S 18-135Mm F/3.5-5.6 Is Stm Lens,Eyecup Ef For Digital Rebel Cameras, Rf-3 Body Cap For Canon Eos Cameras,Ew-300D Wide Strap,Lp-E17 Battery Pack, Lc-E17 Charger For Lp-E17 Battery Pack, Ifc-130U Interface Cable, Eos Digital Solution Disc

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 25, 30, 60Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)18-135 Mm
Lens Construction16 Elements In 12 Groups
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountCanon Eos Ef,Canon Eos Ef-S

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1040 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)440 Shots
Model Pin (Battery Model)Lp-E17

CHUNG (GENERAL)
SeriesEos
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Canon Eos 750D (Ef-S 18-135Mm F/3.5-F/5.6 Is Stm Kit Lens) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Sdxc (Uhs-I)Card
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)131.9 X 100.7 X 77.8 Mm
Trọng Lượng (Weight)555 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Tungsten (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Tungsten)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Label/Title, Calendar, Khung Xe, Image Erase/Protection:Erase: Single Image, All Images In Folder, Checkmarked Images, Unprotected Images Protection: Single Image, All Images In Folder, All Images On Card;Creative Filters:Art Bold, Water Painting, Grainy B/W, Soft Focus, Toy Camera Effect, Miniature Effect, Fish-Eye (Pictures, Resizing, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Label/Title, Calendar, Frame, Image Erase/Protection:Erase: Single Image, All Images In Folder, Checkmarked Images, Unprotected Images Protection: Single Image, All Images In Folder, All Images On Card;Creative Filters:Art Bold, Water Painting, Grainy B/W, Soft Focus, Toy Camera Effect, Miniature Effect, Fish-Eye)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single, Continuous, Self Timer (2S, 10S+Remote, 10S + Continuous Shots 2-10)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst:940 Images (Jpeg)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Fireworks, Food & Cuisine, Landscape, Night Portrait, Night Scene, Portrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có (Yes)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)19 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 6 Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)22.3 X 14.9 Mm, Aps-C Inch (22.3 X 14.9 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution24.2 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)25
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Penta Mirror
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 7 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation, Manual Power Adjustment
Phạm Vi Flash (Flash Range)17 Mm
In Trực Tiếp (Direct Print)Canon Compact Photo Printers And Pixma Printers Supporting Pictbridge