Thông số CANON EOS 850D (EF-S18-55MM F/4-F/5.6 IS STM) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON EOS 850D (EF-S18-55MM F/4-F/5.6 IS STM) DIGITAL SLR CAMERA


CANON EOS 850D (EF-S18-55MM F/4-F/5.6 IS STM) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: EOS 850D (EF-S18-55MM F/4-F/5.6 IS STM) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 515 Gram

Thông số chi tiết - CANON EOS 850D (EF-S18-55MM F/4-F/5.6 IS STM) DIGITAL SLR CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Eos 850D (Ef-S18-55Mm F/4-F/5.6 Is Stm) Mirrorless Camera, Ắc Quy, Memory Card, Phụ Kiện, User Manual & Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),720X480 Pixels (Dvd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 30, 60Dvd Frame Rate : 30

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)18-55 Mm
Lens Construction12 Elements In 10 Groups
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/4-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountCanon Eos Ef-S

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1040 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)1240 Shots
Model Pin (Battery Model)Lp-E17

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Canon Eos 850D (Ef-S18-55Mm F/4-F/5.6 Is Stm) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.1
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)131 X 102.6 X 76.2 Mm
Trọng Lượng (Weight)515 Gram
RuggedCó (Yes)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Tungsten (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Tungsten)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Phase Detection
MicrophoneCó (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-30 Sec
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Image File Size14 Byte
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 8 Image Processor Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)22.3 X 14.9 Mm, Aps-C Inch (22.3 X 14.9 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution24.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
ViewfinderYes Penta Mirror
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)12 Metres