Thông số CANON EOS 90D (BODY) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - CANON EOS 90D (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
- Thương hiệu: CANON
- Model: EOS 90D (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
- Năm Sản Xuất: -
- Trọng Lượng (Weight): 701 Gram
Thông số chi tiết - CANON EOS 90D (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
VIDEO (VIDEO) |
---|
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available) | 3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd) |
Khung Hình / Giây (Fps) | 2160P Frame Rate : 601080P Frame Rate : 30, 60 |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type) | Sd, Sdhc, Sdxc |
ỐNG KÍNH (LENS) |
---|
Loại Ống Kính (Lens Type) | Thu Phóng (Zoom) |
Mount | Canon Eos Ef,Canon Eos Ef-S |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại Pin (Battery Type) | Li-Ion |
Ắc Quy (Battery) | Rechargeable(Proprietary) |
Số Lần Chụp (No Of Shots) | 1300 Shots |
Model Pin (Battery Model) | Lp-E6N |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Series | Eos |
Loại (Type) | Digital Slr |
Tiêu Đề (Title) | Canon Eos 90D (Body) Digital Slr Camera |
Thương Hiệu (Brand) | Canon |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Yes V 4.0 |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Usb (Usb) | Có (Yes) |
Hdmi (Hdmi) | Có (Yes) |
EXPOSURE |
---|
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes) | Aperture Priority, Full Manual, Shutter Speed Priority |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd) | 141 X 105 X 77 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 701 Gram |
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options) | Black |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES) |
---|
Chạm Tập Trung (Touch Focus) | Có (Yes) |
Iso (Iso) | 100-25600 Iso |
Hẹn Giờ (Self Timer) | 10 Seconds, 2 Seconds |
Tự Động Focus (Auto Focus) | Yes Contrast Detection, Phase Detection |
Microphone | Có (Yes) |
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization) | Không (No) |
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus) | Có (Yes) |
Điểm Af (Af Points) | 45 Points |
CÁC TẬP TIN (FILES) |
---|
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats) | Raw |
CẢM BIẾN (SENSOR) |
---|
Model Bộ Xử Lý (Processor Model) | Digic 8 Processor |
Loại (Type) | Cmos Sensor |
Sizew X H (Sizew X H) | 22.3 X 14.9 Mm, Aps-C Inch (22.3 X 14.9 Mm , Aps-C Inch) |
Effective Resolution | 33 Mp Resolution |
XEM TRƯỚC (PREVIEWING) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Lcd |
Display Resolution Noof Dots | 1040000 Dots |
Kích Thước Hiển Thị (Display Size) | 3 Inch |
Viewfinder | Yes Penta Prism |
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen) | Có (Yes) |
ĐÈN FLASH (FLASH) |
---|
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount) | Có (Yes) |
Built In Flash | Có (Yes) |
Tính Năng Flash (Flash Features) | External Flash |