Thông số CANON EOS M100 (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON EOS M100 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


CANON EOS M100 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: EOS M100 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 302 Gram

Thông số chi tiết - CANON EOS M100 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Eos M100 (Body) Mirrorless Camera,Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 30, 60720P Frame Rate : 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountCanon Eos Ef-M

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)295 Shots
Model Pin (Battery Model)Lp-E12

CHUNG (GENERAL)
SeriesEos
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Canon Eos M100 (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)(Uhs-I Compatible)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.1
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)108.2 X 67.1 X 35.1 Mm
Trọng Lượng (Weight)302 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Tungsten (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Tungsten)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Intelligent Orientation Sensor ;Custom Functions:4;Image Erase/Protection ;Picture Styles:Auto, Standard, Portrait, Landscape, Fine Detail, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined (X3);Creative Assist:Background Blur (5 Settings),Brightness (19 Levels),Contrast (9 Levels),Saturation (9 Levels),Color Tone (19 Levels),Monochrome (Off/Black And White/Sepia/Blue/Purple/Green);Creative Filters:Grainy B/W, Soft Focus, Fish-Eye Effect, Art Bold Effect, Water Painting Effect, Toy Camera Effect, Miniature Effect (Stills And Movie), High Dynamic Range
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 Sp1;Mac Os X 10.9 / 10.10 / 10.11 / 10.12
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single, Continuous, Self Timer (2S, 10S, Custom)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 89 Frames In Jpeg
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Close-Up(Macro), Food & Cuisine, Landscape, Night Scene, Portrait, Self Porttrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)49 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3.84 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 7 Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)22.3 X 14.9 Mm, Aps-C Inch (22.3 X 14.9 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution24.2 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)25
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 5 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)15 Mm
In Trực Tiếp (Direct Print)Canon Compact Photo Printers And Pixma Printers Supporting Pictbridge