Thông số CANON EOS M200 (EF-M 15-45MM F/3.5-F/6.3 IS STM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON EOS M200 (EF-M 15-45MM F/3.5-F/6.3 IS STM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


CANON EOS M200 (EF-M 15-45MM F/3.5-F/6.3 IS STM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: EOS M200 (EF-M 15-45MM F/3.5-F/6.3 IS STM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 299 Gram

Thông số chi tiết - CANON EOS M200 (EF-M 15-45MM F/3.5-F/6.3 IS STM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Eos M200 (Ef-M 15-45Mm F/3.5-F/6.3 Is Stm Kit Lens) Mirrorless Camera, Phụ Kiện, Batteries, User Manual & Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30, 60

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)15-45 Mm
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/6.3 Aperture
MountCanon Eos Ef-M

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Lp-E12

CHUNG (GENERAL)
SeriesEos
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Canon Eos M200 (Ef-M 15-45Mm F/3.5-F/6.3 Is Stm Kit Lens) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.2
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)108 X 67 X 35 Mm
Trọng Lượng (Weight)299 Gram
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Iso (Iso)Auto
Hẹn Giờ (Self Timer)Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Phase Detection
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)143 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)24 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 8 Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)22.3 X 14.9 Mm, Aps-C Inch (22.3 X 14.9 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution26.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)5 Metres