Thông số CANON EOS M5 (EF-M 18-150MM F/3.5-F/6.3 IS STM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON EOS M5 (EF-M 18-150MM F/3.5-F/6.3 IS STM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


CANON EOS M5 (EF-M 18-150MM F/3.5-F/6.3 IS STM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: EOS M5 (EF-M 18-150MM F/3.5-F/6.3 IS STM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 380 Gram

Thông số chi tiết - CANON EOS M5 (EF-M 18-150MM F/3.5-F/6.3 IS STM KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Eos M5(Ef-M 18-150Mm F/3.5-6.3 Is Stm Lens ) Mirrorless Digital Camera, R-F-4 Camera Cover (Body Cap) For Eos M Mirrorless Camera,Em-300Db Strap, Lp-E17 Lithium-Ion Battery Pack,Lc-E17 Charger For Lp-E17 Battery Pack,Terminal Cover,Ifc-600Pcu Interface Cable

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60720P Frame Rate : 60Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)18-150 Mm
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/6.3 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountCanon Eos Ef-M

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1040 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Lp-E17

CHUNG (GENERAL)
SeriesEos
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Canon Eos M5 (Ef-M 18-150Mm F/3.5-F/6.3 Is Stm Kit Lens) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Compatible With Uhs-I
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.1
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)115.6 X 89.2 X 60.6 Mm
Trọng Lượng (Weight)380 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent (Auto, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Noise Reduction:Applicable To Long Exposures And High Iso Speed Shots, Automatic Image Brightness Correction:Auto Lighting Optimizer;Picture Style:Auto, Standard, Portrait, Landscape, Fine Detail, Neutral, Faithful, Monochrome, User Def. 1-3;Creative Filters:Grainy B/W, Soft Focus, Fish-Eye Effect, Art Bold Effect, Water Painting Effect, Toy Camera Effect, Miniature Effect
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst:Jpeg Large / Fine: Approx. 26 Shots
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Landscape, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Software
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)49 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3.80 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 7 Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)22.3 X 14.9 Mm, Aps-C Inch (22.3 X 14.9 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution24.2 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1620000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)25
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Manual (5 Levels) Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge (Usb And Wireless Lan)