Thông số CANON HF G30 CAMCORDER - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON HF G30 CAMCORDER


CANON HF G30 CAMCORDER
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: HF G30 CAMCORDER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 900 gram

Thông số chi tiết - CANON HF G30 CAMCORDER


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor, Size: 1/2.84 Inch
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Usb (Hdmi, Usb)
Ống Kính (Lens)3.67-73.4 Mm, F/1.8-F/2.8 Aperture, 20 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)Camcorder, 2.91 Mp Resolution, 1080P Hd Video

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Vixia Hf G30 Camcorder,Lens Hood (With Lens Barrier),Battery Pack Bp-820,Compact Power Adapter Ca-570,Wireless Controller Wl-D89, Usb Interface Cable Ifc-300Pcu, Stereo Video Cable Stv-250N,Mini Hdmi Cable Htc-100/S,Bundled Cd Roms: - Pixela Data Import Utility Disc - Photo Applications / Audio Disc

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 30, 60720P Frame Rate : 24, 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Digital Zoom400 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/2.8 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)3.67-73.4 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Có, Lens Hood (Yes, Lens Hood)
Zoom Quang (Optical Zoom)20 X

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)900 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)109 X 84 X 182 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Canon Hf G30 Camcorder
Thương Hiệu (Brand)Canon

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera Editing,
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection, Phase Detection (Yes, Contrast Detection, Phase Detection)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Portrait, Sports, Sunset
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Optical (Yes, Type : Optical)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H), 1/2.84 Inch
Effective Resolution2.91 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Oled
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderCó, Electronic Viewfinder (Yes, Electronic Viewfinder)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashKhông (No)