Thông số CANON LEGRIA HF R36 CAMCORDER - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON LEGRIA HF R36 CAMCORDER


CANON LEGRIA HF R36 CAMCORDER
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: LEGRIA HF R36 CAMCORDER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 250 gram

Thông số chi tiết - CANON LEGRIA HF R36 CAMCORDER


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Ống Kính (Lens)32 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)2.07 Mp Resolution

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon 8Gb Legria Hf R36 Hd Camcorder With Wifi,Bp-709 Lithium-Ion Battery Pack, Ca-110E Compact Power Adapter & Cord, Usb Cable,Htc-100/S Mini Hdmi Cable, Stylus Pen,Bundled Cd-Roms

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25720P Frame Rate : 25
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)2.8-89.6 Mm
Lens Construction10 Elements In 7 Groups, 1 Aspherical Lens
Zoom Quang (Optical Zoom)32 X
Digital Zoom1020 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/4.5 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)250 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)54 X 55 X 115 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Red

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Bp-709

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Canon Legria Hf R36 Camcorder Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon
SeriesLegria

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Yes,Type 802.11 B/G/N
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingCreative, Calendar, Fade:Auto Fade, Wipe,Cinema Style: Cinema Look Filters, Story Creator, Touch Decoration, Relay Recording
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1000-2 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Optical (Yes, Type : Optical)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic Dv Iii Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H), 1/4.85 Inch
Effective Resolution2.07 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)27
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashKhông (No)