Thông số CANON LEGRIA HF R406 CAMCORDER CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON LEGRIA HF R406 CAMCORDER CAMERA


CANON LEGRIA HF R406 CAMCORDER CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: LEGRIA HF R406 CAMCORDER CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 235 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 2.07 mp resolution

Thông số chi tiết - CANON LEGRIA HF R406 CAMCORDER CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)32 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Kết Nối Usb (Hdmi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)2.07 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Legria Hf R406 Camcorder Camera,Battery Pack, Compact Ac Power Adapter And Charger, Usb Interface Cable,Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/4.5 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)2.8-89.6 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction10 Elements In 7 Groups (1 Aspherical Lens)
Zoom Quang (Optical Zoom)32 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Bp-718

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Canon Legria Hf R406 Camcorder Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon
SeriesLegria

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)235 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)53 X 57 X 116 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-2 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Baby Mode Recording,Cinema Style:Cinema-Look Filters, Decoration (Pictures, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame, Baby Mode Recording,Cinema Style:Cinema-Look Filters, Decoration)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Continuous Shot,Self-Timer,Portrait
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical, Software
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic Dv 4 Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/4.85 Inch
Effective Resolution2.07 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)