Thông số CANON LEGRIA MINI X CAMCORDER - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON LEGRIA MINI X CAMCORDER


CANON LEGRIA MINI X CAMCORDER
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: LEGRIA MINI X CAMCORDER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 205 gram

Thông số chi tiết - CANON LEGRIA MINI X CAMCORDER


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi, Usb (Wifi, Hdmi, Usb)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)12 Mp Resolution

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camera Body Legria Mini X,Nb-12L Lithium-Ion Battery,Ca-110 Compact Poweradaptor,Usb Lead,Wrist Strap

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25720P Frame Rate : 25
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity)64 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Có, Nắp Ống Kính (Yes, Lens Cover)

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)205 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)82 X 30 X 109 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1910 Mah, 3.6 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Nb-12L

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Canon Legria Mini X Camcorder
Thương Hiệu (Brand)Canon
SeriesLegria

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Yes,Type 802.11 B/G/N
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingKhác, Cinema Looks Filter,Phot Effect (Other, Cinema Looks Filter,Phot Effect)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Không (No)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-25 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Continuous Shot,Self-Timer,Portrait (Yes, Continuous Shot,Self-Timer,Portrait)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Software (Yes, Type : Software)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2.76 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic Dv 4 Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, Levels (Yes, Levels)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashKhông (No)