Thông số CANON POWERSHOT A3300 IS POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON POWERSHOT A3300 IS POINT & SHOOT CAMERA


CANON POWERSHOT A3300 IS POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: POWERSHOT A3300 IS POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 149 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 16 mp resolution

Thông số chi tiết - CANON POWERSHOT A3300 IS POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)5 X Optical Zoom, 720P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor
Kết Nối (Connectivity)Kết Nối Usb, Pictbridge (Usb Connectivity, Pictbridge)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)16 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Powershot A3300 Is Body,Battery Pack Nb-8L,Battery Charger Cb-2La,Wrist Strap Ws-800,Av Cable Avc-400,Usb Interface Cable Ifc-400Pcu,Digital Camera Solution Cd-Rom

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Mmc, Mmcplus, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/5.9 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)5-25 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction7 Elements In 6 Groups (2 Double-Sided Aspherical Lenses (Including 1 Ua Lens), And 1 Single-Sided Aspherical Ua Lens)
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)230 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Nb-8L

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Canon Powershot A3300 Is Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon
SeriesPowershot

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Hcmmcplus
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)149 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)95.1 X 56.7 X 23.9 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Blue, Pink, Red, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 80-1600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Fluorescent, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1600-15 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Creative Filters:Fish-Eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Discreet, Movie;Photo Effects:My Colors (My Colors Off, Vivid, Neutral, Sepia, Black & White, Custom Color (Limited))
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 7/ Vista Sp1-2/ Xp Sp3, Mac Os X V10.5 ? 10.6 (Intel Processor Required)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single, Continuous, Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Landscape, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 4 With Isaps Technology Processor
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230400 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)26
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 5 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)4 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Canon Selphy Compact Photo Printers And Canon Inkjet Printers Supporting Pictbridge (Id Photo Print, Fixed Size Print And Movie Print Supported On Selphy Cp & Es Printers Only)