Thông số CANON POWERSHOT D30 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON POWERSHOT D30 POINT & SHOOT CAMERA


CANON POWERSHOT D30 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: POWERSHOT D30 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 218 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 12.1 mp resolution

Thông số chi tiết - CANON POWERSHOT D30 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)5 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Gps (Hdmi, Gps)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)12.1 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camera,Ws-Dc8 Wrist Strap,Nb-6Lh Lithium-Ion Battery Pack (3.7V, 1,060Mah),Cb-2Ly Battery Charger For Canon Nb-6L Lithium-Ion Battery

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.9-F/4.8 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)5-25 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction12 Elements In 10 Groups (2 Ud Lenses, 3 Double-Sided Aspherical Lens, 1 Single-Sided Aspherical Lenses)
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1060 Mah, 3.7 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)300 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Nb-6Lh

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Canon Powershot D30 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon
SeriesPowershot

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Program Mode, Scene Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)218 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)109.4 X 68 X 27.5 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Blue

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Fluorescent, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1600-15 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Photo Effects:My Colors (My Colors Off, Vivid, Neutral, Sepia, Black & White, Positive Film, Lighter Skin Tone, Darker Skin Tone, Vivid Blue, Vivid Green, Vivid Red),Shooting Mode:Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap, Underwater, Underwater Macro, Snow, Fireworks, Long Shutter, Stitch Assist
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 8 / 8.1 / 7 Sp1 / Vista Sp2 / Xp Sp3,Mac Os X 10.7 / 10.8 / 10.9
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single, Continuous, Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 1.9 Shots/Sec
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Close-Up(Macro), Fireworks, Fisheye, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 4 With Isaps Technology Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution12.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots461000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)30
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 5 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)3.5 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Canon Selphy Compact Photo Printers And Canon Inkjet Printers Supporting Pictbridge