Thông số CANON POWERSHOT G10 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON POWERSHOT G10 POINT & SHOOT CAMERA


CANON POWERSHOT G10 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: POWERSHOT G10 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 350 Gram

Thông số chi tiết - CANON POWERSHOT G10 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Powershot G10 Point And Shoot Camera,Lithium Battery Pack Nb-7L, Battery Charger Cb-2Lz,Neck Strap Ns-Dc8, Digital Camera Solution Cd-Rom,Usb Interface Cable Ifc-400Pcu,Av Cable Avc-Dc300

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Mmc, Mmcplus, Sd, Sdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)6.1-30.5 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/4.5 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Nb-7L

CHUNG (GENERAL)
SeriesPowershot
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Canon Powershot G10 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Hc Mmc Plus Card
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)109 X 77.7 X 45.9 Mm
Trọng Lượng (Weight)350 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 80-1600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Tungsten (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Tungsten)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-15 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Playback Modes File: Still Image: Single, Magnification (Approx. 2X-10X), Jump, Auto Rotate, Rotate,Resume, My Colors, My Category, Transition Effects, Histogram, Overexposure, Warning, Index (9 Thumbnails), Sound Memos, Slide Show, Red-Eye Correction, Raw Playback, Trimming, Resize, Image Inspection Tool, I-Contrast, Movie: Normal Playback, Special Playback, Editing, Auto Rotate, Resume;Photo Effects :(My Colors) Vivid, Vivid Blue, Vivid Green, Vivid Red, Neutral, Sepia, Black & White, Positive Film,Lighter Skin Tone, Darker Skin Tone, Custom
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Children, Fireworks, Indoor, Landscape, Night Scene, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 4 Processor
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/1.7 Inch
Effective Resolution14.7 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots461000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)26
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Optical Ttl
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)4.6 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Canon Cp And Selphy Compact Photo Printers, Pixma Photo Printers And Pictbridge-Compatible Printers