Thông số CANON POWERSHOT S120 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON POWERSHOT S120 POINT & SHOOT CAMERA


CANON POWERSHOT S120 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: POWERSHOT S120 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 217 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 12.1 mp resolution

Thông số chi tiết - CANON POWERSHOT S120 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)5 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)12.1 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Camera,Nb-6Lh Battery Pack,Cb-2Ly Battery Charger,Ws-Dc11 Wrist Strap,Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30, 60720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/5.7 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)5.2-26 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction7 Elements In 6 Groups (1 Double-Sided Aspherical Lens, 1 Double-Sided Aspherical Ua Lens And 1 Single-Sided Aspherical Lens)
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1060 Mah, 3.7 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)230 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Nb-6Lh

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Canon Powershot S120 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon
SeriesPowershot

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Uhs Speed Class 1 Compatible
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)217 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)100.2 X 59 X 29 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 80-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Tungsten (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Tungsten)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2500-1 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, My Colors:My Colors Off, Vivid, Neutral, Sepia, Black & White, Positive Film, Lighter Skin Tone, Darker Skin Tone, Vivid Blue, Vivid Green, Vivid Red, Custom Color,Creative Filters:High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-Eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect (Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame, My Colors:My Colors Off, Vivid, Neutral, Sepia, Black & White, Positive Film, Lighter Skin Tone, Darker Skin Tone, Vivid Blue, Vivid Green, Vivid Red, Custom Color,Creative Filters:High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-Eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 8/7 Sp1/ Vista Sp2/ Xp Sp3,Mac Os X V10.6.8/10.7/10.8.2 Or Later
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single, Auto Drive, Continuous, Continuous With Af, Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 12.1 Shots/Sec
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.23 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 6 Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)7.44 X 5.58 Mm, 1/1.7 Inch (7.44 X 5.58 Mm , 1/1.7 Inch)
Effective Resolution12.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots922000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)30
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 5 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)7 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Canon Selphy Compact Photo Printers And Canon Inkjet Printers Supporting Pictbridge