Thông số CANON POWERSHOT SX150 IS POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON POWERSHOT SX150 IS POINT & SHOOT CAMERA


CANON POWERSHOT SX150 IS POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: POWERSHOT SX150 IS POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 258 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 14.1 mp resolution

Thông số chi tiết - CANON POWERSHOT SX150 IS POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)12 X Optical Zoom, 720P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Kết Nối Usb (Wifi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Standard, Aa Battery
Độ Phân Giải (Resolution)14.1 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Powershot Sx150 Is Point & Shoot Camera,2 Aa-Size Alkaline Batteries, Interface Cable Ifc-400Pcu, Wrist Strap Ws-800, Getting Started Guide, Digital Camera Solution Disk, Warranty Card, 4 Gb Sd Card, Charger, Carry Case

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity)4 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.4-F/5.6 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)5-60 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction11 Elements In 9 Groups (1 Ud Lens, 1 Double-Sided Aspherical Lens)
Zoom Quang (Optical Zoom)12 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Standard
Số Lần Chụp (No Of Shots)110 Shots
Loại Pin (Battery Type)Aa
Model Pin (Battery Model)2Aa

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Canon Powershot Sx150 Is Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon
SeriesPowershot

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Full Manual, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)258 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)113.3 X 73.2 X 45.8 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Red, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 80-1600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Fluorescent, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2500-1 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Erase Modes ;Playback Modes File :Still Images & Videos: Easy, Auto Rotate, Scroll Display, Rotate, Favorites, My Category, Jump, Smart Shuffle, Filtered Playback ;Photo Effects :My Colors Off, Vivid, Neutral, Sepia, Black & White, Positive Film, Lighter Skin Tone, Darker Skin Tone, Vivid Blue, Vivid Green, Vivid Red, Custom Color (Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame, Erase Modes ;Playback Modes File :Still Images & Videos: Easy, Auto Rotate, Scroll Display, Rotate, Favorites, My Category, Jump, Smart Shuffle, Filtered Playback ;Photo Effects :My Colors Off, Vivid, Neutral, Sepia, Black & White, Positive Film, Lighter Skin Tone, Darker Skin Tone, Vivid Blue, Vivid Green, Vivid Red, Custom Color)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 7, Windows Vista Sp1-2, Windows Xp Sp3, Mac Os X V10.5 - 10.6
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer,Portrait
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Approx. 0.9 Shots/Sec
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Landscape, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 4 Processor
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution14.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)27
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 5 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation, Manual Power Adjustment
Phạm Vi Flash (Flash Range)3 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge