Thông số CANON POWERSHOT SX420 IS BRIDGE CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON POWERSHOT SX420 IS BRIDGE CAMERA


CANON POWERSHOT SX420 IS BRIDGE CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: POWERSHOT SX420 IS BRIDGE CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 325 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 20 mp resolution

Thông số chi tiết - CANON POWERSHOT SX420 IS BRIDGE CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)42 X Optical Zoom, 720P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Gps (Wifi, Gps)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)20 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Powershot Sx420 Is Camera,Wrist Starp Ws-Dc12,Battery Pack Nb-11Lh,Battery Charger Cb-2Lfe, Ac Cable, Lens Cap,User Manual Kit

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 25Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/6.6 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)4.3-180.6 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap
Lens Construction12 Elements In 11 Groups (3 Ud Lenses, 2 Double-Sided Aspherical Lenses, 1 Single-Sided Aspherical Lens)
Zoom Quang (Optical Zoom)42 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)195 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Nb-11L / Nb-11Lh

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Bridge Camera
Tiêu Đề (Title)Canon Powershot Sx420 Is Bridge Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon
SeriesPowershot

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode, Scene Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)325 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)104.4 X 69.1 X 85.1 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Red

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-1600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Fluorescent, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-15 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Red-Eye Correction When Previewing, Modes In Movie:Smart Auto (21 Scenes Detected), Program Ae, Portrait, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Fireworks;Photo Effects: My Colors (My Colors Off, Vivid, Neutral, Sepia, Black & White, Positive Film, Lighter Skin Tone, Darker Skin Tone, Vivid Blue, Vivid Green, Vivid Red, Custom Color)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 Sp1,Mac Os X 10.9 / 10.10 / 10.11
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot, Continuous Shot, Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 4+ Processor
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution20 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)31
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 5 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)5 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Canon Selphy Compact Photo Printers And Canon Inkjet Printers Supporting Pictbridge