Thông số CANON POWERSHOT SX700 HS POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON POWERSHOT SX700 HS POINT & SHOOT CAMERA


CANON POWERSHOT SX700 HS POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: POWERSHOT SX700 HS POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 245 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 16.1 mp resolution

Thông số chi tiết - CANON POWERSHOT SX700 HS POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)30 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)16.1 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Powershot Sx700 Hs Point & Shoot Camera,Wrist Strap Ws-800, Battery Pack Nb-6Lh, Cb-2Lyt, Digital Camera Powershot Sx700 Hs, Battery Charger Cb-2Lye,Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30, 60720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.2-F/6.9 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)4.5-135 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Zoom Quang (Optical Zoom)30 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)250 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Nb-6Lh

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Canon Powershot Sx700 Hs Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Canon
SeriesPowershot

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)245 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)112.7 X 65.8 X 34.8 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Red

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Fluorescent, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/3200-15 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Playback Mode: Auto Rotate, Transition Effects (Off, Fade), Scroll Display, Rotate, Favorites, Search Jump (Favorites, Date, Still Images, Movies, Digest, Jump 10 Images, Jump 100 Images), Smart Shuffle, Group Playback, Movie Digest, Filtered Playback, Slideshow Still Images, Single, Index, Magnification (Approx. 2X-10X), Thumbnails, Information Display, Histogram, Overexposure Warning, Resume Playback, Red-Eye Correction, Cropping, I-Contrast, Resize, My Colors;Photo Effects :My Colors Off, Vivid, Neutral, Sepia, Black & White, Positive Film, Lighter Skin, Darker Skin, Vivid Blue, Vivid Green, Vivid Red, Custom Color
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Apple Mac Os X 10.7, Apple Mac Os X 10.8.2 Or Later, Ms Windows 7 Sp1, Ms Windows Vista Sp2, Ms Windows Xp Sp3, Windows 8, Windows 8.1
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer,Portrait
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Continuous Shooting (P Mode): 3.1 Shots/Sec (In P Mode), 8.5 Shots/Sec (In High-Speed Burst Hq Mode)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Portrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Digic 6 Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots922000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)30
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)3.5 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Canon Selphy, Pixma And Pictbridge-Compatible Printers