Thông số CANON XA10 CAMCORDER - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CANON XA10 CAMCORDER


CANON XA10 CAMCORDER
  • Thương hiệu: CANON
  • Model: XA10 CAMCORDER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 775 Gram

Thông số chi tiết - CANON XA10 CAMCORDER


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Canon Xa10 Hd Professional Camcorder,Lens Hood,Lens Cap,Bp-808 Battery,Stylus Pen, Microphone Holder/Handle Unit,Wl-D89 Wireless Controller,Ca-570 Compact Ac,Power Adapter,Usb Cable,Stereo Video Cable,Component Cable,Utilities Cd-Rom,Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.25-42.5 Mm
Lens Construction12 Elements In 10 Groups, 2 Aspherical Lens Used
Zoom Quang (Optical Zoom)10 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/2.8 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Bp-808

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Canon Xa10 Camcorder
Thương Hiệu (Brand)Canon

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Full Manual, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)77 X 77 X 161 Mm
Trọng Lượng (Weight)775 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-6 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Infrared Mode:Supported, With White Or Green Light Recording;Tally Lamp;Recording Check;Double Slot Recording;Relay Recording;Image Effects:Brightness, Contrast, Sharpness, Colour Depth;Cinema Style:Cinema-Look Filters, Story Creator, Decoration (Pictures, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame, Infrared Mode:Supported, With White Or Green Light Recording;Tally Lamp;Recording Check;Double Slot Recording;Relay Recording;Image Effects:Brightness, Contrast, Sharpness, Colour Depth;Cinema Style:Cinema-Look Filters, Story Creator, Decoration)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Night Scene, Portrait, Sports, Sunset
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)4.8 X 3.6 Mm, 1/3 Inch (4.8 X 3.6 Mm , 1/3 Inch)
Effective Resolution2.07 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashKhông (No)