Thông số CARRIER 18K OCTRA SPLIT AC (1.5 TON, 3 STAR RATING, WHITE COPPER) - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - CARRIER 18K OCTRA SPLIT AC (1.5 TON, 3 STAR RATING, WHITE COPPER)
- Thương hiệu: CARRIER
- Model: 18K OCTRA SPLIT AC (1.5 TON, 3 STAR RATING, WHITE COPPER)
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): 18k octra
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - CARRIER 18K OCTRA SPLIT AC (1.5 TON, 3 STAR RATING, WHITE COPPER)
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 36190 |
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 17400 Watts |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 Star |
Máy Nén (Compressor) | Rotary Compressor |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Các Tính Năng Khác (Other Features) | Chế Độ Ngủ, Chế Độ Turbo, On Off Timer (Sleep Mode, Turbo Mode, On Off Timer) |
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split Acs |
Tiêu Đề (Title) | Carrier 18K Octra Split Ac (1.5 Ton, 3 Star Rating, White Copper) |
Thương Hiệu (Brand) | Carrier |
Số Model (Model No) | 18K Octra |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 Star |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL FEATURES) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) | Lcd Remote |
Chức Năng Phát Sáng Ban Đêm Trên Các Nút Remote (Night Glow Functions On Remote Buttons) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | 48 Db |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Bảo Hành Lắp Đặt (Installation Warranty) | 1 Year Warranty On Product And 5 Years Warranty On Compressor |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Kháng Khuẩn (Antibacteria Filter) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 17400 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | Ac 230, 50 Hz |
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1530 Watts |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Main Unit Condenser Coil | Copper |
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R-22 |
Máy Nén (Compressor) | Rotary Compressor |