Thông số CASIO EX-TR60 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CASIO EX-TR60 POINT & SHOOT CAMERA


CASIO EX-TR60 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: CASIO
  • Model: EX-TR60 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 146 gram

Thông số chi tiết - CASIO EX-TR60 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor, Size: 7.6 X 5.7 Mm, 1/1.7 Inch
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi, Usb, Bluetooth (Wifi, Hdmi, Usb, Bluetooth)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery, 240 Shots
Tính Năng Chính (Key Features)Point & Shoot, 11.1 Mp Resolution, 80-3200 Iso, 1080P Hd Video

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Casio Ex-Tr60 Point & Shoot Camera,Rechargeable Lithium Ion Battery (Np-150), Usb-Ac Adapter, Ac Power Cord, Micro Usb Cable, Basic Reference

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd, Microsdhc, Microsdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Digital Zoom4 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction5 Lenses In 5 Groups, Including Aspherical Lens

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)146 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)126 X 64 X 14.6 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Green, Pink, White, Khác (Green, Pink, White, Other)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)240 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-150

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point & Shoot
Tiêu Đề (Title)Casio Ex-Tr60 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Casio

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Yes,Type 802.11 B/G/N
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingCreative, Calendar, Posing Shot,Triple Shot,Face Detection,Hdr,Selfie Art: 6 (Square Image Sizes Is Included),Art Shot: 11 (Hdr Art Is Included),Best Shot: 7 (Hdr Is Included),Remote Capture (Requires Installation Of The Exilim Connect App On Your Smartphone), Auto Send (Requires Installation Of The Exilim Connect App On Your Smartphone),Motion Shutter,Countdown Timer,Make-Up Mode (Skin Tone: Light 1 To 6 / 0 / Tan 1 To 6, Smooth Skin: 0 To 12),Make-Up Bracketing,Premium Auto Pro
Iso (Iso)Auto, 80-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Overcast, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/16000-20 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer (Yes, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Self Porttrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)7.6 X 5.7 Mm, 1/1.7 Inch (7.6 X 5.7 Mm , 1/1.7 Inch)
Effective Resolution11.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921600 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashCó (Yes)