Thông số CASIO EX-ZR3600 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CASIO EX-ZR3600 POINT & SHOOT CAMERA


CASIO EX-ZR3600 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: CASIO
  • Model: EX-ZR3600 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 209 Gram

Thông số chi tiết - CASIO EX-ZR3600 POINT & SHOOT CAMERA


PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Casio Ex-Zr3600 Point & Shoot Camera,Rechargeable Lithium Ion Battery (Np-130A), Usb-Ac Adaptor(Ad-C53U), Neck Strap, Micro Usb Cable, Ac Power Cord, Basic Reference

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Builtin Memory27.6 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)5.4-64.8 Mm
Lens Construction10 Lenses In 9 Groups, Including Aspherical Lens
Zoom Quang (Optical Zoom)12 X
Digital Zoom4 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/6.3 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)108.3 X 61.5 X 36.7 Mm
Trọng Lượng (Weight)209 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Pink, White, Khác (Pink, White, Other)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)495 Shots
Model Pin (Battery Model)Np-130A

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point & Shoot
Tiêu Đề (Title)Casio Ex-Zr3600 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Casio

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes,Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingKhác, Slide Panorama,Snapshot In Movie,Premium Auto Pro,Prerecord Continuous Shutter,Triple Shot, Wide Shot,All-In-Focus Macro,Blurred Background,Make-Up Bracketing,Make-Up,Best Shot: 32 Types,Art Shot Bracketing,Art Shot (Still / Movie): 12 Types,Selfie Art: 5 Types ,Selfie Timer,Front Shutter, Motion Shutter
Iso (Iso)Auto, 80-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Overcast, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-4 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer (Yes, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có, Maxburst: 30Fps (Yes, Maxburst: 30Fps)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Optical (Yes, Type : Optical)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)7.6 X 5.7 Mm, 1/1.7 Inch (7.6 X 5.7 Mm , 1/1.7 Inch)
Effective Resolution12.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921600 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Phạm Vi Flash (Flash Range)4.1 Metres
Builtin FlashCó (Yes)