Thông số CASIO WSD-F10 - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - CASIO WSD-F10
- Thương hiệu: CASIO
- Model: WSD-F10
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): WSD-F10
- Hệ Điều Hành (Operating System): Android Wear
- Trọng Lượng (Weight): 93 grams
- Kích Thước (Dimensions): 61.7 x 56.4 x 15.7 mm
Thông số chi tiết - CASIO WSD-F10
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Tft |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.32 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 320 X 300 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Không (No) |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 332 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Thời Gian Sạc (Charging Time) | Up To 2 Hours |
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Cable |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 1 Day |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android Wear |
Model (Model) | Wsd-F10 |
Thương Hiệu (Brand) | Casio |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified Mil-Std-810G |
Dust Resistance | Có (Yes) |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Máy Nghe Nhạc (Music Player) | Không (No) |
Video Player | Không (No) |
Radio | Không (No) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.1, Ble |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
Wirless Protocol | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Plastic |
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Không (No) |
Trọng Lượng (Weight) | 93 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Plastic |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Analog |
Shape Surface | Circular |
Kích Thước (Dimensions) | 61.7 X 56.4 X 15.7 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black, Green, Orange, Red |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.3, Ios |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |
PHẦN CỨNG (HARDWARE) |
---|
Memory Card Support | Không (No) |