Thông số CAT S22 FLIP - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAT S22 FLIP


CAT S22 FLIP
  • Thương hiệu: CAT
  • Model: S22 FLIP
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~33.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QM215 Snapdragon 215 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11 (Go edition)

Thông số chi tiết - CAT S22 FLIP


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66, 71
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, September 18
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, September 18

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119.4 X 61 X 23 Mm (4.70 X 2.40 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)224 G (7.90 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 35 Min) Mil-Std-810H Compliant Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.8M

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Lcd
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~33.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 640 Pixels, 4:3 Ratio (~286 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Secondary External Display, 1.44”, Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11 (Go Edition)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Qm215 Snapdragon 215 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 308

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Barometer (Accelerometer, Proximity, Barometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 2000 Mah, Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 200 Eur