Thông số CAT S53 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAT S53


CAT S53
  • Thương hiệu: CAT
  • Model: S53
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~73.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - CAT S53


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 28, 41, 66, 77, 78
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, July 19
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, July 19

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)171 X 81 X 16 Mm (6.73 X 3.19 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)320 G (11.29 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68/Ip69K Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 35 Min) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.8M Mil-Std-810H Compliant Dedicated Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~73.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm4350 Snapdragon 480 5G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Kryo 460 & 6X1.8 Ghz Kryo 460)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual48 Mp, F/1.8, (Wide) 2 Mp, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 530 Eur