Thông số CAT S62 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CAT S62


CAT S62
  • Thương hiệu: CAT
  • Model: S62
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 83.8 cm2 (~69.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11

Thông số chi tiết - CAT S62


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 20, 25, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66, 71
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, June 18
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, June 18

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.5 X 76.2 X 12.7 Mm (6.20 X 3.00 X 0.5 In)
Trọng Lượng (Weight)260 G (9.17 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Plastic Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Ip68/Ip69 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 35 Min) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.8M Mil-Std-810H Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 83.8 Cm2 (~69.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm660 Snapdragon 660 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 512

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual48 Mp, (Wide), Pdaf 2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Wireless Qc4

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 440 Eur